Có 2 kết quả:
制动踏板 zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ • 制動踏板 zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brake pedal
zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brake pedal
zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
zhì dòng tà bǎn ㄓˋ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh